--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clock pendulum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clock pendulum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clock pendulum
+ Noun
quả lắc đồng hồ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clock pendulum"
Những từ có chứa
"clock pendulum"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quả lắc
con lắc
chuông
chiều
báo thức
gõ
hồi
rồi
ám chỉ
coi
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
clock pendulum
:
quả lắc đồng hồ.
+
exterminated
:
bị phá hủy hoàn toàn, bị tiêu diệt, hủy diệt
+
cubital
:
(giải phẫu) (thuộc) xương trụ